Từ "ươn hèn" trong tiếng Việt có nghĩa là sự nhút nhát, yếu đuối, không dám đối mặt với khó khăn hay thử thách. Người được gọi là "ươn hèn" thường không dám làm những việc khó hoặc không dám đứng lên bảo vệ ý kiến của mình. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ những người không có can đảm, không sẵn sàng đối diện với thách thức.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Thanh niên mà ươn hèn như anh ta thì thật đáng buồn." (Ở đây, câu này chỉ ra rằng việc thiếu can đảm của một người trẻ tuổi là điều đáng lo ngại.)
Câu nâng cao: "Trong cuộc sống, nếu lúc nào cũng ươn hèn, chúng ta sẽ không bao giờ đạt được điều gì lớn lao." (Câu này nhấn mạnh rằng sự nhút nhát sẽ cản trở sự thành công.)
Các biến thể và cách sử dụng khác:
Động từ liên quan: "ươn" có thể sử dụng độc lập để chỉ tính nhút nhát, ví dụ: "Cậu ấy rất ươn khi đứng trước đám đông."
Tính từ tương tự: "hèn" cũng có thể được sử dụng một cách độc lập để chỉ sự yếu đuối, ví dụ: "hành động hèn nhát không bao giờ được tôn trọng."
Từ đồng nghĩa:
Nhút nhát: Cũng chỉ sự thiếu can đảm, không dám làm việc khó.
Yếu đuối: Có thể chỉ không chỉ về mặt tinh thần mà còn về thể chất.
Từ trái nghĩa:
Can đảm: Chỉ sự mạnh mẽ, dũng cảm trong việc đối diện với thử thách.
Dũng cảm: Có khả năng đứng lên và làm những điều khó khăn.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "ươn hèn", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, vì từ này có thể gây cảm giác chỉ trích hoặc khinh miệt. Sử dụng từ này trong các tình huống nghiêm túc, như khi phê phán hành động hoặc thái độ của ai đó, sẽ phù hợp hơn.